Từ vựng tiếng Hàn Quốc về mỹ phẩm đầy đủ nhất 2020 cho sinh viên

Từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm

Để trau dồi tiếng Hàn Quốc tốt hơn cũng như tìm hiểu về ngành mỹ phẩm của Hàn Quốc, Addie đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm hay được sử dụng để chia sẻ với các bạn, cùng theo dõi nhé.

Khi du học Hàn Quốc thì phần từ vựng tiếng Hàn là không thể không học, đặc biệt là những chủ đề phổ biến như từ vựng về mỹ phẩm, trang điểm, làm đẹp. Hàng loạt thương hiệu mỹ phẩm Hàn Quốc nổi tiếng trên toàn thế giới như Skinfood, Ohui, The face shop,…chắc hẳn không có gì xa lạ với người Việt Nam.

Các bạn cùng Addie tìm hiểu từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm như bảng dưới đây nhé ^^

Bài viết cùng chủ đề:

  • Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề gia đình
  • Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà

Bảng từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 립스틱 Son môi 2 아이섀도 Đánh mắt 3 얼굴을 붉히다 Đánh phấn má 4 눈썹연필 Chì lông mày 5 클렌징 오일 Dầu tẩy trang 6 클런징 티슈 Khăn ướt tẩy trang 7 마스크 Mặt nạ dưỡng da 8 피부 Da 9 모공 Lỗ chân lông 10 건성피부 Da khô 11 각질 Da chết 12 기름 Da dầu 13 촉촉한피부 Da ẩm 14 지성피부 Da nhờn 15 주름 Nếp nhăn 16 흉터 Sẹo 17 곰보 Mặt rỗ 18 수면팩 Mặt nạ ban đêm 19 필링젤 Kem tẩy da chết 20 클렌징 크림 Kem tẩy trang 21 클렌징품 Sữa rửa mặt 22 선크림 Kem chống nắng 23 스킨 = 토너 Kem lót 24 메이크업= 화장하다 Trang điểm 25 로션 = 에멀전 Kem dưỡng da dạng lỏng 26 미백크림 Kem dưỡng trắng da 27 주름 개션 크림 Kem xóa mờ nếp nhăn 28 수분크림 Kem giữ ẩm cho da 29 아이크림 Kem dưỡng ẩm vùng mắt 30 비비크림 BB cream 31 파운데이션 Kem nền 32 컨실러 Kem che khuyết điểm 33 파우더 Phấn 34 하이라이터 Phấn đánh hightlight vùng chữ T 35 가루파우더 Phấn dạng bột 36 에센스 Essence 37 마스카라 Chuốt mi 38 속눈썹 덥착제 Keo dán lông mi giả 39 아이라이너 Chì kẻ mắt 40 뷰러 Uốn mi 41 아이섀도 Phấn mắt 42 립스틱 Son môi 43 립 글로즈 Son bóng 44 립밤 Son dưỡng 45 립틴트 Son lì 46 제모크림 Kem tẩy lông 47 여드름치료제 Kem trị mụn 48 도미나 Kem trị nám 49 비디워시 Sữa tắm 50 바디로션 Sữa dưỡng thể 51 샴푸 Dầu gội 52 린스 Dầu xả 53 미장원 Thẩm mỹ viện 54 머리(카락) Tóc 55 염색 Nhuộm tóc 56 퍼머(파마) Làm tóc xoăn 57 스트레이트 퍼머 Duỗi tóc thẳng 58 탈모 치료제 Sản phẩm hạn chế tóc gãy rụng 59 트릿먼드 Hấp dầu cho tóc 60 손톱 다듬는 줄 Giũa móng tay 61 손톱깎이 Đồ cắt móng tay 62 매니큐어 항아리 Lọ sơn móng tay 63 여드름 필링 마스크 Mặt nạ lột mụn 64 핸드 로션 Kem dưỡng da tay 65 장미 물 Nước hoa hồng 66 나이트 크림 Kem dưỡng da ban đêm 67 데이 크림 Kem dưỡng da ban ngày 68 흉터 크림 Kem trị sẹo 69 여드름 크림 Kem trị mụn 70 건성 피부용 여드름 크림 Kem trị mụn cho da khô 71 복합성 피부용 여드름 크림 Kem trị mụn cho da hỗn hợp 72 지성 피부를위한 여드름 크림 Kem trị mụn cho da nhờn 73 코팩 Lột mụn đầu đen 74 속눈썹집는거 Kẹp lông mi cong 75 향수 Nước hoa 76 미용실 Tiệm cắt tóc 77 잡티&개선 Nám và tàn nhang 78 피부착색크림 Kem trị nám và tàn nhang 79 아이라이너 Dụng cụ kẻ lông mi 80 립팬슬 Dụng cụ kẻ đường viền môi 81 얼굴에 모공이 너무 커요 Lỗ chân lông ở da mặt to 82 얼굴에 기미가 끼어있어요 Trên mặt có nhiều vết sẹo 83 여드름자곡 Vết thâm của mụn 84 어떻게 치료하는 지 좀 상담해주세요! Hãy tư vấn cho tôi cách điều trị như thế nào. 85 치료과정이 어떻게 진행하실거예요? Quá trình điều trị sẽ diễn ra như thế nào 86 요즘 최신기기가 있어요? Có phương pháp điều trị nào mới gần đây không? 87 한번 치료를 받으면 시간을 얼마나 걸려요? Thời gian điều trị mất bao lâu? 88 팩트 Hộp phấn bôi

Với bảng từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm trên các bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này rồi đó. Theo dõi các bài viết của Addie về nhiều chủ đề khác để có thêm vốn từ sâu rộng hơn nữa nhé!

Mọi thông tin về du học Hàn Quốc các bạn học sinh, sinh viên có thể truy cập https://duhocaddie.com để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

NHẬN TƯ VẤN DU HỌC MIỄN PHÍ

Liên hệ:

Du học Quốc tế ADDIE

  • ☎ Hotline : 02473023488 / 0353123488 or Ms.Hoài : 0384373498
  • ? Email : duhocquocteaddie@gmail.com
  • ? Website: https://duhocaddie.com
  • Facebook: https://www.facebook.com/DuhocADDIE/
  • ? Trụ sở: 30-1(3F), Namseong-ro, Jung-gu, Daegu, Hàn Quốc
  • Chi nhánh Hàn Quốc: 216-525 (2F) Cheonhodae-ro, Gwangjin-gu, Seoul
  • Chi nhánh Việt Nam: 4F Số 52 phố Chùa Hà, Quan Hoa, Cầu giấy, HN