Bảng Giá Nha Khoa Paris – 97 Cộng Hòa, P4, Q.Tân Bình

Bảng Giá Nha Khoa Paris

Bảng Giá Nha Khoa Paris

Nha khoa Paris luôn cố gắng đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ Răng hàm mặt chất lượng cao với mức chi phí hợp lý. Chúng tôi tự tin về bảng giá dịch vụ nha khoa hỗ trợ điều trị bệnh lý và thẩm mỹ răng tương xứng với hiệu quả mà dịch vụ tạo ra.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Chụp quanh chóp Digital Xray

1 răng

40,000

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 1

1 ca

150,000

Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 2

1 ca

300,000

Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 3

1 ca

400,000

Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 1

1 ca

1.000.000

Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 2

1 ca

2.000.000

Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 3

1 ca

3.000.000

Hỗ trợ điều trị viêm nha chu mức 1

1 ca

3.000.000

Hỗ trợ điều trị viêm nha chu mức 2

1 ca

4.000.000

Hỗ trợ điều trị viêm nha chu mức 3

1 ca

5.000.000

PHẪU THUẬT TẠO HÌNH NHA CHU

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Phẫu thuật nha chu làm dài thân răng

1 răng

1,000,000

Chữa cười hở lợi

Toàn hàm

18.000,000

NHỔ RĂNG

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Nhổ răng sữa

1 răng

100,000

Nhổ chân răng, răng một chân

1 răng

500,000

Nhổ chân răng, răng nhiều chân

1 răng

700,000

Nhổ răng hàm nhỏ, lớn (4,5,6,7)

1 răng

1,000,000

Nhổ răng khôn mọc thẳng

1 răng

1,200,000

Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) mức 1

1 răng

2.000.000

Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) mức 2

1 răng

3.000.000

ĐÍNH KIM CƯƠNG VÀO RĂNG

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Kim Cương VS2

Trọn gói

5.000.000

Kim Cương SI

Trọn gói

3.000.000

Đá Nha Khoa

1 ca

1.000.000

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ NỘI NHA

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Chốt tủy kim loại

1 răng

500,000

Chốt không kim loại mức 1

1 răng

2,000,000

Chốt không kim loại mức 2

1 răng

3,000,000

Điều trị tủy răng 1 chân

1 răng

600.000

Điều trị tủy răng nhiều chân

1 răng

1.500.000

Điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 1

1 răng

1,500,000

Điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 2

1 răng

2,000,000

HÀN TRÁM RĂNG

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Trám tạm Eugenate

1 răng

100,000

Trám bít hốrãnh

1 răng

200,000

Trám răng sữa

1 răng

200,000

Trám GIC (Glass Inomer Cement) (Trám Fuji)

1 răng

250,000

Trám cổ răng

1 răng

300.000

Trám răng thẩm mỹ LASER TECH

1 răng

500,000

Trám Inlay – Onlay sứ

1 răng

4.000.000

TẨY TRẮNG RĂNG

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Tẩy trắng răng tại nhà 2 ống thuốc

1 ca

1.500.000

Tẩy trắng răng tại phòng khám Laser Whitening

1 ca

2.500.000

Tẩy trắng răng kết hợp tại nhà 2 ống thuốc & Laser Whitening

1 ca

3.500.000

PHỤC HÌNH RĂNG SỨ CỐ ĐỊNH THẨM MỸ

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Gắn lại mão răng

1 răng

300,000

Đúc cùi giả kim loại

1 răng

500.000

Đúc cùi giả toàn sứ mức 1

1 răng

5.000.000

Đúc cùi giả toàn sứ mức 2

1 răng

6.000.000

Đúc cùi giả toàn sứ mức 3

1 răng

7.000.000

Đúc cùi giả toàn sứ mức 4

1 răng

8.000.000

Mão toàn diện kim loại Cr- Co

1 răng

1,200,000

Mão sứ Titan

1 răng

2,500,000

Mão Sứ Roland

1 răng

5,000,000

Mão toàn sứ Emax Zic

1 răng

6,000,000

Mão sứ Cercon

1 răng

6,000,000

Mão sứ Cercon HT – Emax Press

1 răng

7,000,000

Veneer sứ Emax, Cercon HT mức 1

1 răng

7.000.000

Veneer sứ Emax, Cercon HT mức 2

1 răng

8.000.000

Răng Toàn Sứ Lava Plus -3M ESPE

1 răng

8.000.000

Mão toàn diện Vàng

1 răng

Theo tỷ giá thị trường

Máng cân bằng cân cơ

1 hàm

2,000,000

Máng chống ê buốt

1 hàm

1,200,000

Máng chống nghiến răng

1 hàm

1,200,000

PHỤC HÌNH THÁO LẮP

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Răng nhựa Việt Nam

1 răng

200,000

Răng nhựa Mỹ

1 răng

500.000

Răng Composite

1 răng

600,000

Răng sứ ( tháo lắp )

1 răng

800,000

Hàm nhựa bán phần

1 hàm

700,000

Nền hàm nhựa có lưới

1 hàm

1.000,000

Hàm giả tháo lắp nhựa dẻo (Chưa có răng) – Thay nền hàm

1 hàm

1,800,000

Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft (Chưa có răng)

1 hàm

2,000,000

Hàm khung Cr – Co

1 hàm

3,000,000

Hàm khung Tital

1 hàm

5.000.000

Hàm khung liên kết Cr – Co

1 hàm

5,000,000

Hàm khung liên kết Tital mắc cài đơn

1 hàm

6.000.000

Hàm khung liên kết Titan mắc cài đôi

1 hàm

7.000.000

Hàm giả toàn hàm, hàm trên

1 hàm

7,000,000

Hàm giả toàn hàm, hàm dưới

1 hàm

8,000,000

Hàm giả tháo lắp cả trên và duới

1 hàm

14,000,000

Đệm hàm

1 răng

2.000.000

Vá hàm gãy

1 hàm

1.000.000

PHẪU THUẬT CẤY GHÉP IMPLANT

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Trụ Implant Dentinum – Korea

1 trụ

14.000.000

Trụ Implant Osstem – Korea

1 trụ

15.000.000

Trụ Implant Tekka – France

1 trụ

16.000.000

Trụ Implant Tekka – France (xương hàm thấp 4-6mm)

1 trụ

16.000.000

Trụ Implant Nobel Biocare

1 trụ

28.000.000

Trụ Implant Nobel Biocare Active

1 trụ

32.000.000

Trụ Implant Straumann SLA Thụy Sĩ

1 trụ

28.000.000

Trụ Implant Straumann SLA Active Thụy Sĩ

1 trụ

32.000.000

PHẪU THUẬT XƯƠNG HÀM

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Phẫu thuật nâng xoang kín

1 răng

4.500.000

Phẫu thuật nâng xoang hở

1 xoang

18.000.000

Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss- USA

1 răng

17.000.000

Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteon – Korea

1 răng

11.000.000

Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss- USA

1 răng

22.000.000

Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea

1 răng

15.000.000

Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant

1 răng

3.500.000

Phẫu thuật ghép mô liên kết

1 răng

5.000.000

Phẫu thuật lấy trụ implant cũ

1 răng

3.500.000

CHỈNH NHA NIỀNG RĂNG

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 1

Trọn gói

3.000.000

Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 2

Trọn gói

6.000.000

Khí Cụ Nong Hàm (1 hàm Mỹ)

Trọn gói

10.000.000

Niềng Răng Tháo Lắp mức 1

Trọn gói

5.000.000

Niềng Răng Tháo Lắp mức 2

Trọn gói

10.000.000

Niềng Răng Tháo Lắp mức 3

Trọn gói

15.000.000

Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Thường

Trọn gói

30.000.000

Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc

Trọn gói

40.000.000

Niềng Răng Mắc Cài Pha Lê

Trọn gói

35.000.000

Niềng Răng Mắc Cài Sứ thường

Trọn gói

45.000.000

Niềng Răng Mắc Cài Sứ Tự Buộc

Trọn gói

50.000.000

Niềng Răng Mắc Cài Mặt Trong

Trọn gói

80.000.000

Niềng Răng Khay Trong eCligner mức 1

Trọn gói

80.000.000

Niềng Răng Khay Trong eCligner mức 2

Trọn gói

100.000.000

Niềng Răng Khay Trong eCligner mức 3

Trọn gói

120.000.000

Mini vít hỗ trợ

1 răng

2.500.000

PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH HÀM MẶT

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm

1 ca

70.000.000

Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 1

1 ca

110.000.000

Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 2

1 ca

120.000.000

Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng

1 ca

150.000.000

Chỉnh hình vi phẫu ghép xương

1 ca

70.000.000

Chỉnh hình hạ thấp gò má

1 ca

70.000.000

Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi

1 ca

42.000.000

Phẫu thuật chỉnh hình vùng trán

1 ca

42.000.000

Phẫu thuật cắt gọt xương hàm

1 ca

60.000.000

BỌC RĂNG COMPOSITE

DỊCH VỤ

ĐƠN VỊ

CHI PHÍ (VNĐ)

Bọc răng Compo 5S

1 răng

990,000

Nguồn: Bảng Giá Nha Khoa