Tiếng Anh chuyên ngành làm đẹp (Beauty care)

Với mức sống được nâng cao, ngày càng có nhiều phụ nữ Việt sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm đã để chăm sóc sắc đẹp như một nhu cầu thiết yếu. Hãy cùng chúng tôi tham khảo các từ vựng về chuyên đề thú vị này nhé

Chăm sóc sắc đẹp tiếng Anh là gì?

Có bao giờ bạn tự hỏi: Chăm sóc sắc đẹp tiếng Anh là gì?, Ngành làm đẹp tiếng Anh là gì, Làm đẹp tiếng Anh là gì? nếu bạn chưa có câu trả lời thì đây là chủ đề đáng được bạn quan tâm

Beauty care là thuật ngữ nói về chăm sóc sắc đẹp trong tiếng Anh.

Hiện nay, đây là một trong những ngành khá hot và thu hút được nhiều sự quan tâm của phụ nữ. Hiểu đơn giản nhất, chăm sóc sắc đẹp là cách dùng những biện pháp, phương tiện hay công cụ,… nhằm duy trì sắc đẹp bên ngoài. Ngành chăm sóc sắc đẹp có nhiều lĩnh vực và chuyên ngành như thẩm mỹ, chăm sóc da, phun xăm,

Từ vựng tiếng Anh về skincare

Uv protective cream: kem chống nắng.

Non – alcohol – containing lotion: kem dưỡng ẩm cho da không chứa cồn.

Skin lotion: dung dịch làm săn da.

Face mask: mặt nạ.

Body mask: mặt nạ toàn thân (thường là dạng kem).

Mineral water spray: xịt khoáng.

For sensitive skin: dành cho da nhạy cảm.

Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin, không làm bít chân lông và làm da khó chịu, nhất là đối với da dầu.

For dry skin: dành cho da khô.

For oily skin: dành cho da dầu.

For combination skin: dành cho da hỗn hợp.

For mature skin: dành cho da lão hóa (là làn da trưởng thành thường 30 trở lên).

For demanding skin: dành cho da lão hóa sớm (là loại da từ 20 đến 30 tuổi).

Hydrating: dưỡng ẩm.

Irritate: kích ứng, kích thích.

Skin conditions: tình hình về da, chứng bệnh của da.

Controls oil production: kiểm soát việc tiết dầu trên da.

Fragrance – free: không chứa hương liệu.

Non – perfumed lotion: loại kem dưỡng ẩm không mùi.

Xem thêm dịch thuật công chứng Gia Lai

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thẩm mỹ

  • Aesthetic : Thẩm mỹ
  • Cosmetic : Thẩm mỹ
  • Surgery : Phẩu thuật
  • Surgical : Ngoại khoa
  • Non-surgical : Nội khoa
  • Cosmetic Surgery : Phẩu thuật thẩm mỹ.
  • Maxillo-facial surgery : Phẩu thuật hàm mặt
  • Orthopedic surgery : Phẩu thuật chỉnh hình
  • Plastic surgery : Phẩu thuật tạo hình
  • Reconstructive surgery : Phẩu thuật phục hồi
  • Dental surgery : Phẩu thuật nha khoa
  • Beautify : Làm đẹp
  • Weight loss : Giảm cân
  • Liposuction : Hút mỡ
  • Fat reduction : Giảm béo
  • Raising the nose : nâng mũi
  • Breast enhancement : nâng ngực
  • Cut eyes : Cắt mắt
  • Trim the Chin : Gọt cằm
  • Trim Maxillofacial : Gọt xương hàm
  • Trim face : Gọt mặt
  • Fat Transplant : Cấy mỡ
  • Facial liposuction : Hút mỡ mặt
  • Arm liposuction : Hút mỡ tay
  • Thigh liposuction : Hút mỡ đùi
  • Buttocks liposuction : Hút mỡ mông
  • Back liposuction : Hút mỡ lưng
  • Abdominal liposuction : Hút mỡ bụng
  • Liposuction eye puffiness : Hút mỡ bọng mắt
  • Stretch the skin : Căng da
  • Facelift : Căng da mặt
  • Stretch the neck skin : Căng da cổ
  • Do pink vagina : Làm hồng âm đạo
  • Inkjet tattoo : Phun xăm
  • Tattoo Removal : Xóa xăm
  • Dental : Nha khoa
  • Hair removal : Triệt lông
  • Chin face V line : độn cằm vline
  • Body sliming : Giảm béo toàn thân
  • Skin peeling : Lột da chết , tẩy da chết sâu
  • Skin cleaning : Làm sạch da
  • Body shaping : Dáng
  • Wrinkle improverment : Xóa nhăn
  • Dermatology : Da liễu
  • Theraphy : Trị liệu
  • Skin Tightening : Làm căng da
  • Skin Toning : Cải thiện màu da
  • Acne : Mụn
  • Scar : Sẹo
  • Vascular : Mao mạch
  • Pigmented : Sắc tố
  • Sebum : bã nhờn
  • Pores : lỗ chân lông
  • Frenectomy : giải phẫu
  • Gingivectomy : cắt đốt
  • Hyper sensitivity : độ nhạy cao
  • Vaginal Rejuvenation : Trẻ hóa âm đạo
  • Fractional : Vi phân
  • Ablative : bóc tách
  • Non – Ablative : Không bóc tách
  • Stretch Marks : Rạn da
  • Vascular Lesions : Thiếu máu
  • Vaginal Tightening : Se khít âm đạo
  • Varicose veins : suy tĩnh mạch
  • Psoriasis : Bệnh vảy nến
  • Vitiligo : Bệnh bạch biến
  • Body contouring : Chống chảy xệ body
  • Face contouring : Chống chảy xệ mặt

Tiếng Anh chuyên ngành makeup

Từ vựng tiếng Anh trang điểm da

tieng-anh-my-pham

  • Make up base: Kem lót sáng da
  • Blusher: Phấn má
  • Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
  • Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
  • Cream foundation: Kem nền dạng kem
  • UV protective cream: Kem chống nắng
  • Concealer: Kem che khuyết điểm
  • Buff: Bông đánh phấn
  • Cleasing milk: Sữa tẩy trang
  • Liquid foundation: Kem nền
  • Skin lotion: Dung dịch săn da
  • Face mask: Mặt nạ
  • Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính
  • Humidity proof: Ngăn cản bóng/ẩm/ướt
  • Highlighter: Kem highlight
  • For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
  • Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng
  • Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu
  • Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
  • Powder: Phấn phủ
  • Loose powder: Phấn dạng bột
  • Luminous powder: Phấn nhũ
  • Hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm
  • Water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính
  • Sheer: chất phấn trong, không nặng
  • Foundation: kem nền
  • Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
  • Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt
  • Oil free: không có dầu (thường dùng cho da dầu)
  • For Dry skin: Dành cho da khô
  • Pressed powder: Phấn dạng nén
  • For Normal skin: Dành cho da thường
  • Clog pore: Mụn cám
  • Transfer resistant: Không dễ bị lau đi
  • Blusher: Phấn má hồng

Từ vựng tiếng Anh trang điểm mắt

  • Eyeliner: Kẻ mắt
  • Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước
  • Eye lashes: Lông mi
  • Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
  • Waterproof: Chống nước (mắt)
  • Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày
  • Palette: Bảng/khay màu mắt
  • Eyeliner: Mắt nước
  • Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì
  • Eyeshadow: Phấn tạo bóng mắt
  • False eye lashes: Lông mi giả
  • Eye lid: Bầu mắt
  • Eyebrows: Lông mày
  • Brush: Chổi trang điểm
  • Mascara: Chuốt mi
  • Eyebro brush: Chổi chải lông mày
  • Eye-liner pencil: Chì vẽ mí mắt
  • Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
  • Eyelash curler: Kẹp lông mi
  • Tweezers: Nhíp
  • Eyebrow pencil: Chì vẽ mày

Từ vựng tiếng Anh trang điểm môi

  • Lip liner pencil: Bút kẻ môi
  • Lipstick: Son thỏi
  • Lip liner: Chì viền môi
  • Lip gloss: Son bóng
  • Lip brush: Chổi đánh môi
  • Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi

Từ vựng tiếng Anh trang điểm về làm tóc

  • Hair spray: Gôm xịt tóc
  • Brush: Lược to, tròn
  • Curling iron: Máy làm xoăn
  • Comb: Lược nhỏ (lược 1 hàng)
  • Hair clips: Cặp tóc
  • Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
  • Hair dye: Thuốc nhuộm tóc
  • Blow dryer/ hair dryer: Máy sấy tóc
  • Hair straightener/flat iron: Máy là tóc (làm tóc thẳng)

Từ vựng tiếng Anh trang điểm về móng

  • Nail polish: Sơn móng tay
  • Nail clipper: Bấm móng tay, chân
  • Cuticle scissors: Kéo nhỏ
  • Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
  • Nail file: Dũa móng

Câu nói tiếng Anh về làm đẹp

Những câu nói hay về làm đẹp bằng tiếng Anh sẽ được chúng tôi trình bày ở đây để quý vị tiện tham khảo

What you do, the way you think makes you beautiful – Scott Westerfeld, Uglies

Bạn không cần phải đi tìm kiếm nét đẹp ở đâu xa xôi, không cần phải học hỏi trang điểm hay phấn son loè loẹt làm gì hết.

Chính điều bạn làm, chính cách bạn nghĩ khiến bạn trở nên xinh đẹp rạng ngời hơn bao giờ hết → Đó là ý nghĩa của câu nói đầu tiên tôi muốn chia sẻ với bạn.

There is nothing that makes its way more directly to the soul than beauty. – Joseph Addison

Chính xác! Không điều gì có thể khiến bạn đẹp hơn ngoại trừ tâm hồn bạn.

Con người có vẻ đẹp tâm hồn sẽ được toát ra qua thần thái. Từ đó, sắc mặt cũng trở nên phóng khoáng, xinh đẹp lạ thường. Hãy nuôi dưỡng 1 tâm hồn đẹp, như vậy là bạn đã có được thứ đẹp nhất của người phụ nữ rồi!

You are imperfect, permanently and inevitably flawed. And you are beautiful ― Amy Bloom

Amy Bloom đã khẳng định với chúng ta: Bạn không phải một người hoàn hảo, và chắc chắn bạn vĩnh viễn không thể không mắc sai lầm. Và chính những điều tự nhiên đó khiến bạn đẹp.

Không có 1 ai trên thế giới này là toàn diện cả, đến các vĩ nhân còn phạm sai lầm. Chính vì vậy, hãy tự tin ở bản thân, đừng ép mình quá sức, cứ là chính bạn và đẹp theo cách của bạn.

There is certainly no absolute standard of beauty. That precisely is what makes its pursuit so interesting. – John Kenneth Galbraith

Không có một quy chuẩn thực sự nào về cái đẹp. Và điều đó khiến cho việc theo đuổi cái đẹp thú vị hơn đối với chúng ta.

Beauty pleases the eyes only; sweetness of disposition charms the soul. – Voltaire

Vẻ đẹp hình thức bên ngoài chỉ làm hài lòng đôi mắt người ngắm; còn vị ngọt của sự quyến rũ mới là chìa khoá chiếm giữ tâm hồn người đàn ông.

Beauty is not in the face; beauty is a light in the heart – Kahlil Gibran

Vẻ đẹp không phải là hình thức biểu hiện trên khuôn mặt, vẻ đẹp thực sự là ánh sáng ánh lên từ trong tận trái tim mỗi con người.

The best and most beautiful things in the world cannot be seen or even touched – they must be felt with the heart – Helen Keller

Helen Keller còn phải ca ngợi nét đẹp của người phụ nữ: Vẻ đẹp thống trị thế giới là thứ mà chúng ta không thể nhìn thấy, không thể chạm vào… mà chỉ có thể cảm nhận bằng trái tim.

Những mẫu giao tiếp thông dụng khi tư vấn bán hàng

Do you often change the colors of your eyeshadow or lipstick to match your clothes? (bạn có thường thay đổi màu phấn mắt hoặc son môi để hợp với trang phục không?

Would you ever consider getting your eyebrows tattooed on you? (bạn có bao giờ nghĩ đến việc xăm chân mày không?

What are some ways that you use to prevent wrinkles? (những cách ngăn ngừa nếp nhăn của bạn là gì?)

How much does this bottle of cleanser cost? (chai sữa rửa mặt này có giá bao nhiêu?)

What is the most expensive cosmetic that you buy these days? (loại mỹ phẩm đắt nhất bạn mua gần đây là gì?

Did you feel that it was worth paying a lot of money for it? (bạn có nghĩ nó đáng giá để trả rất nhiều tiền cho nó không?)

Can you easily distinguish the differences between a cheap brand of makeup and an expensive brand? ( bạn có thể phân biệt sự khác nhau giữa một thương hiệu rẻ tiền và một thương hiệu đắt tiền không?)

Where do you usually buy your makeup? (bạn thường mua mỹ phẩm ở đâu?)

Don’t forget to take the makeup kit! (đừng quên mang theo bộ dụng cụ trang điểm)

I am looking for a lipstick to go with this nail polish. (tôi đang tìm kiếm một chiếc son môi phù hợp với lọ sơn móng tay này).

Sam, you need some foundation first! (sam, trước tiên bạn cần thoa phấn nền!)

This product is good for prevent acnes. (sản phẩm này rất tốt để ngăn ngừa mụn.

She was wearing thick, black eyeliner. (cô ấy kẽ mắt dày và đen.)

I use cleanser on my face every night. (tôi dùng sữa rửa mặt mỗi tối.)

Concealer is good to smooth skin tone. (kem che khuyết điểm rất tốt cho làn da mềm mại.)

Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ