TỪ VỰNG
- Exercise (n) /ˈeksərsaɪz/: Thể dục
- Do exercise: Tập thể dục
- Habit (n) /ˈhæbɪt/: Thói quen
- Go jogging (v) /ˈdʒɑːɡɪŋ/: Chạy bộ
- Breakfast (n) /ˈbrekfəst/: Bữa sáng
- Reduce (v) /rɪˈduːs/: Giảm
- Build (v) /bɪld/: Xây
- Muscles (n) /ˈmʌsl/: Cơ bắp
- Park (n) /pɑːrk/: Công viên
- Busy (adj) /ˈbɪzi/: Bận rộn
- Forget (v) /fərˈɡet/: Quên
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề tập thể dục
HỘI THOẠI
A: Do you usually exercise? (Bạn có thường xuyên tập thể dục không?)
B: Yes, I do. Doing exercise is one of my good habits. (Tôi có. Tập thể dụng là một trong những thói quen tốt của tôi)
A: What sport do you play? (Bạn chơi môn thể thao gì?)
B: Swimming is my favorite. I also play tennis. (Môn bơi là sở thích của tôi. Tôi cũng chơi tennis)
A: How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao nhiêu lần?)
B: I go jogging almost every day before breakfast. (Tôi đi bộ hầu hết mỗi ngày trước bữa sáng)
A: When did you start doing exercise? (Bạn bắt đầu tập thể dục từ khi nào?)
B: Just last year, actually. (Chỉ mới năm ngoái thôi)
A: Is there anyone who does exercise with you? (Có ai tập thể dục cùng bạn không?)
B: I go jogging with my older brother. He’s a good company of mine. (Tôi đi bộ với anh trai tôi. Anh ấy là một người bạn đồng hành tốt của tôi)
A: What benefits can you get from exercising? (Những lợi ích gì bạn nhận được từ việc tập thể dục)
B: Well, a lot. Exercise helps reduce fat and build muscles. It also keeps me awake mentally during the whole day. (Nhiều lắm. Tập thể dục giúp giảm chất béo và tạo cơ. Nó cũng giúp tinh thần tỉnh táo cả ngày)
A: Where do you exercise? (Bạn tập thể dục ở đâu?)
B: At a nearby park. There are some exercise machines for people to use. (Ở công viên gần nhà. Có một vài máy tập thể dục cho mọi người sử dụng)
A: Why do you exercise? (Tại sao bạn tập thể dục?)
B: I like moving. For me, life without moving is like a picture without color. (Tôi thích vận động. Với tôi thì cuộc sống mà không có sự vận động thì giống như một bức tranh không có màu sắc)
A: Do people in your country do much exercises? (Mọi người ở đất nước bạn có tập thể dục nhiều không?)
B: I don’t think so. They’re so busy working that they forget to do exercise. (Tôi không nghĩ vậy. Họ quá bận rộn và quên tập thể dục)
A: What if people don’t do enough exercise? (Nếu mọi người không tập thể dục đủ thì sao?)
B: Obviously, they’ll gain weights fast and become obese. (Rõ ràng là họ sẽ bị tăng cân nhanh và bị béo phì).
FILE AUDIO CỦA ĐOẠN HỘI THOẠI TRÊN
Xin vui lòng nghe file audio của đoạn hội thoại tại đây.
Video học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
Đăng ký khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 với giáo viên nước ngoài
☎ Hotline: 08.8884.6804
💻 Fanpage: Facebook.com/philconnectvn
📱 Zalo/Viber: 08.8884.6804
✉ Email: info@philconnect.edu.vn
_________________________________________________________
PHIL CONNECT: TẬN TÂM – MINH BẠCH – CHẤT LƯỢNG
➡ Tư vấn rõ ràng, minh bạch mọi thông tin & chi phí
➡ Hoàn tất mọi thủ tục nhập học của trường
➡ Luôn dành tặng nhiều khuyến mãi hấp dẫn nhất
➡ Hướng dẫn mọi thủ tục để xin Visa 59 ngày
➡ Hỗ trợ đặt vé máy bay với giá rẻ nhất
➡ Hướng dẫn kỹ càng trước khi bay
➡ Hỗ trợ học viên đổi ngoại tệ
➡ Hỗ trợ học viên tại sân bay Tân Sơn Nhất
➡ Đón và tặng SIM điện thoại ngay khi đến sân bay
➡ Cam kết hỗ trợ trước, trong và sau khóa học,…..