Tiếng Anh Cơ Bản Bài 6: Phòng Tập Thể Dục Ở Đâu Nhỉ?
(English) Home Gym Equipment
Sân Thể Thao Trong Tiếng Tiếng Anh
Thể Dục Trong Tiếng Tiếng Anh
Công Cụ Thể Dục Trong Tiếng Tiếng Anh
Nói chỉ là để tập thể dục đặc biệt để thực hiện.
Said is just to to exercise special to make.
QED
Nhưng nó cũng giống tập thể dục.
But it’s just like exercising.
OpenSubtitles2018.v3
Một cách khác hữu ích không kém là tập thể dục.
Exercise is another useful tool.
ted2019
Nếu muốn có sức khỏe, bạn cần tập thể dục.
If you want to get fit, you need to exercise.
jw2019
Anh đã nói chuyện về lợi ích của việc tập thể dục và ăn uống lành mạnh.
He gave talks on the benefits of fitness and healthy eating.
WikiMatrix
Chó săn Áo nâu đen cần tập thể dục hàng ngày.
Lovebirds require daily exercise.
WikiMatrix
Có cần tăng hoặc giảm cân hay tập thể dục nhiều hơn không?
Would it be wise for her to gain or lose weight or get more exercise?
jw2019
Lựa chọn cách tập thể dục là vấn đề cá nhân.
The choice of what physical exercise to pursue is a personal one.
jw2019
Tôi yêu thích câu chuyện về bài tập thể dục, lời cầu nguyện.
I love some of these, physical exercise, prayer.
ted2019
● Tập thể dục vừa phải.
● Engage in moderate exercise.
jw2019
Nó cũng cần rất nhiều không gian trong nhà, và không gian để tập thể dục ngoài trời.
They also need a lot of space indoors, and space to exercise outdoors.
WikiMatrix
Để tập thể dục.
For exercise.
OpenSubtitles2018.v3
Ăn thức ăn bổ dưỡng, uống nhiều nước và tập thể dục vừa phải.
Eat healthful food, drink plenty of water, and exercise moderately.
jw2019
Sau sáu tháng ở trong lỗ, mày cũng nên tập thể dục một chút.
After six months in the hole, looks like you could use some exercise.
OpenSubtitles2018.v3
Dưới khán đài, trong nhà tắm, khi nữ sinh đang tập thể dục
Under the bleachers, in the showers While we’re changing for gym class
OpenSubtitles2018.v3
Các tiền chiến bị ảnh hưởng bởi những tin đồn thiếu tập thể dục của Tyson.
The p-fight was marred by rumors of Tyson’s lack of fitness.
WikiMatrix
Tập Thể Dục Thường Xuyên
Regular Exercise
LDS
Bởi hôm nay tôi không rảnh tập thể dục.
I didn’t have time to work out today. ( LAUGHS )
OpenSubtitles2018.v3
Anh có tập thể dục không?
Do you exercise?
OpenSubtitles2018.v3
Họ có một phòng tập thể dục. ”
They had a gym. “
QED
Ví Dụ—Tập Thể Dục Thường Xuyên
Examples—Regular Exercise
LDS
4 . Hãy tập thể dục thường xuyên .
4 . Exercise regularly .
EVBNews
Ít nhất 150 phút (2 giờ và 30 phút) tập thể dục vừa phải mỗi tuần.
At least 150 minutes (2 hours and 30 minutes) of moderate exercise per week.
WikiMatrix
Tại sao tập thể dục rất quan trọng?
Why is exercise important?
jw2019
Hãy biến thú cưng của bạn thành một người bạn tập thể dục cùng
Make your pet an exercise buddy
EVBNews
15 Bài Tập Giúp Tăng Chiều Cao Nhanh Chóng Cho Mọi Lứa Tuổi
Những Bài Tập Thể Dục Giúp Tăng Chiều Cao Cho Nam
10 Bài Tập Tăng Chiều Cao Cho Mọi Lứa Tuổi (Cao Thêm 5
Nguyên Tắc Tập Gym Hiệu Quả Đúng Cách Cho Nam Và Nữ
5 Phút Tập Để Giảm Mỡ Bụng Nhanh Tại Chỗ