STT
CHỈ TIÊU
PHƯƠNG PHÁP THỬ
LƯỢNG MẪU
- NƯỚC
- Nước ăn uống sinh hoạt
1
Màu sắc
TCVN 6185-1996
1000 mL
2
Mùi vị
Cảm quan
3
Độ đục
TCVN 6184-1996
4
pH
TCVN 6492:2000
5
Độ cưng
TCVN 6224-1996
6
Clorua
TCVN 6194-1996
7
Sắt tổng
TCVN 6177-1996
8
Mangan tổng
AOAC 920:203
9
Nitrat
TCVN 6180-1996
10
Nitrit
TCVN 6178-1996
11
Sulfat
AFNORNF T90 040
12
Độ Oxy hóa
TCVN 6186-1996
13
Amonia
TCVN 6179-1:1996
14
Clo dư
TCVN 6225-3:1996
15
Hydrosulfur
TCVN 5370-1991
16
Arsen
TCVN 6626:2000
17
Chì
TCVN 6193:1996
18
Thủy ngân
TCVN 5991-1995
19
Flourua
TCVN 6195-1996
20
Tổng rắn hòa tan
TCVN 6053-1995
21
Nhôm
TCVN 6657:2000
22
Natri
TCVN 6196-1996
23
Antimol
AOAC
24
Bari
AOAC
25
Cadimi
TCVN 6197-1996
26
Crom
TCVN 6222-1996
27
Đồng
TCVN 6193-1996
28
Cyanua
TCVN 6181-1996
29
Molibden
AOAC
30
Niken
TCVN 6193-1996
31
Selen
TCVN 6183-1996
32
Kẽm
TCVN 6193-1996
- Nước cất tinh khiết
1
pH
TCVN 6492:2000
1000 mL
2
Amoni
TCVN 6179-1:1996
3
Clorid
TCVN 6194-1996
4
Nitrat
TCVN 6180-1996
5
Sunphat
AFNORNF T90 040
6
Canxi và magie
TCVN 6224-1996
7
Chất oxy hóa
TCVN 6186-1996
8
Kim loại nặng
TCVN 6193-1996
9
Cặn sau bay hơi
TCVN 5533-1991
- Nước khoáng đóng chai
1
Màu sắc
TCVN 6185:1996
1000 mL
2
Độ đục
TCVN 6184:1996
3
Mùi vị
Cảm quan
4
Antimol
AOAC 964.16
6
Bari
AOAC 920.201
7
Borat
TCVN 6635:2000
8
Cadimi
TCVN 6197:1996
9
Crom
TCVN 6222:1996
10
Đồng
TCVN 6193:1996
11
Xyanua
TCVN 6181:1996
12
Florua
TCVN 6195:1996
13
Chì
TCVN 6193:1996
14
Mangan
AOAC920:203
15
Thủy ngân
TCVN 5991:1995
16
Niken
TCVN 6193:1996
17
Nitrat
TCVN 6180:1996
18
Nitrit
TCVN 6178:1996
19
Selen
TCVN 6183:1996
20
Hydrocacbon thơm đa vòng
AOAC 973.30
21
Chất hoạt động bề mặt
TCVN 5720:1993
22
Dầu khoáng
TCVN 189:1993
- Nước uống đóng chai
1
pH
TCVN 6492:2000
2000 mL
2
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
TCVN 6053:1995
3
Clorua
TCVN 6194:1996
4
Sunfat
AFNORNF T90 040
5
Natri
TCVN 6196-3:1996
6
Florua
TCVN 6195:1996
7
Amoni
TCVN 6197-1:1996
8
Kẽm
TCVN 6193:1996
9
Nitrat
TCVN 6180:1996
10
Nitrit
TCVN 6178:1996
11
Đồng
TCVN 6193:1996
12
Sắt
TCVN 6177:1996
13
Nhôm tổng số
TCVN 6657:2000
14
Mangan
AOAC 920.203
15
Bari
AOAC
16
Boratn
TCVN 6635:2000
17
Crom
TCVN 6222:1996
18
Asen
TCVN 6182:1996
19
Thủy ngân (Hg)
TCVN 5991:1995
20
Cadimi mg/l
TCVN 6197:1996
21
Xyanua
TCVN 6181:1996
22
Niken
TCVN 6194:1996
23
Chì
TCVN 6193:1996
24
Selen
TCVN 6626:2000
25
Antimon
AOAC 964.16
26
Hydrocacbon thơm đa vòng
AOAC 973.30
27
Dư lượng thuốc BVTV
AOAC 992.14
- Nước ngầm
1
pH
TCVN 6492:2000
1000 mL
2
Màu sắc
TCVN 6185:1996
3
Độ cứng(tính theo CaCO3)
TCVN 6224:1996
4
Chất rắn tổng hợp
TCVN 6053:1995
5
Asen
TCVN 6626:2000
6
Thủy ngân
TCVN 5991:1995
7
Chì
TCVN 6193:1996
8
Cadimi
TCVN 6197:1996
9
Crom(VI)
TCVN 6222:1996
10
Clorua
TCVN 6194:1996
11
Đồng
TCVN 6193:1996
12
Kẽm
TCVN 6193:1996
13
Florua
TCVN 6195:1996
14
Mangan
AOAC 920:203
15
Sắt
TCVN 6177:1996
16
Nitrat
TCVN 6180:1996
17
Xyanua
TCVN 6181:1996
18
Phenol
19
Sunphat
TCVN 6200:2000
20
pH
TCVN 6492:2000
- Nước bề mặt
1
pH
TCVN 6592:2000
1000 mL
2
BOD5 (200C)
3
COD
4
Oxy hòa tan
TCVN6186:1996
5
Chất rắn lơ lửng
6
Asen
TCVN 6182:1996
7
Bari
AOAC 920.201
8
Cadimi
TCVN 6193:1996
9
Chì
TCVN 6193:1996
10
Crom(VI)
TCVN 6222:1996
11
Crom(III)
TCVN 6222:1996
12
Đồng
TCVN 6193:1996
13
Kẽm
TCVN 6193:1996
14
Mangan
TCVN 6193:1996
15
Niken
TCVN6193:1996
16
Sắt
TCVN 6177:1996
17
Thủy ngân
TCVN 5991:1995
18
Thiếc
TCVN 6193:1996
19
Amoniac(tính theo N)
TCVN 6179-1:1996
20
Florua
TCVN 6195:1996
21
Nitrat(tính theoN)
TCVN 6180:1996
22
Nitrit(tính theoN)
TCVN 6178:1996
23
Xyanua
TCVN 6181:1996
24
Phenola(tổng số)
25
Chất bảo vệ TV
26
Dầu, mỡ
TCVN3703-90
27
Chất tẩy rửa
- Nước thải sinh hoạt
1
pH
TCVN 6592:2000
1000 mL
2
BOD
3
Chất rắn lơ lửng
TCVN 6053:1995
4
Chất rắn có thể lắng được
TCVN4560:88
5
Tổng chất rắn hòa tan
TCVN 6053:1995
6
Sunfua(theo H2S)
TCVN 6200:2000
7
Nitrat(NO3-)
TCVN 6180:1996
8
Dầu mỡ (thực phẩm)
TCVN3703-90
9
Phosphat (PO43-)
AOAC 965.17
- Nước thải công nghiệp
1
NHIỆT ĐỘ
TCVN 2654:78
1000 mL
2
pH
TCVN 6592:2000
3
Mùi
TCVN 2653-78
4
Màu sắc ở pH=7
TCVN 6187:1996
5
BOD5 (200C)
6
COD
7
Chất rắn lơ lửng
TCVN 6053:1995
8
Asen
TCVN 6182:1996
9
Thủy ngân
TCVN 5991:1995
10
Chì
TCVN 6193:1996
11
Cadimi
TCVN 6193:1996
12
Crom(VI)
TCVN 6222:1996
13
Crom(III)
TCVN 6222:1996
14
Đồng
TCVN 6193:1996
15
Kẽm
TCVN 6193:1996
16
Niken
TCVN 6194:1996
17
Mangan
TCVN 6193:1996
18
Sắt
TCVN 6177:1996
19
Thiết
TCVN 6193:1996
20
Xianua
TCVN 6181:1996
21
Clo dư
TCVN 6225-3:1996
22
Sunfua
AOAC 980-02
23
Florua
TCVN 6195:1996
24
Clorua
TCVN 6194:1996
25
Amoni (tính theo nitơ)
TCVN 5988:1995
26
Tổng nitơ
TCVN 3705:1990
27
Tổng photpho
AOAC 965.17
B.THỰC PHẨM
- Nước mắm
1
Hàm lượng protein
TCVN 3705:1990
500 mL
2
Hàm lượng nitơ amoniac
TCVN 3706:1990
3
Hàm lượng nitơ formol
TCVN 3707:1990
4
Hàm lượng nitơ axit amin
TCVN 3708:1990
5
Hàm lượng axit
TCVN 3702:1990
6
Hàm lượng NaCl
TCVN 3701:1990
7
Hàm lượng Saccharin
8
Hàm lượng kim loại nặng
AOAC 986.15
- Nước tương
1
Hàm lượng protein
TCVN 1764:75
500 mL
2
Hàm lượng nitơ amoniac
TCVN 1764:75
3
Hàm lượng nitơ formol
TCVN 1764:75
4
Hàm lượng axit
TCVN 1764:75
5
Hàm lượng NaCl
TCVN 1764:75
6
Hàm lượng kim loại nặng
AOAC 986.15
- Dầu mỡ
1
Chỉ số peroxyt
TCVN 6121:1996
300 g
2
Chỉ số xà phòng hóa
TCVN 6126:1996
3
Chỉ số iod
TCVN 6122:1996
4
Chỉ số axit
TCVN 6127:1996
5
Hàm lượng axit béo tự do
TCVN 6127:1996
6
Hàm lượng nước và các chất bay hơi
TCVN 6120:1996
7
Hàm lượng tro tổng
TCVN 6351:1998
8
Hàm lượng chất không tan
TCVN 6125:1996
9
Hàm lượng xà phòng
TCVN 2638:1985
10
Nhiệt độ nóng chảy
DƯỢC ĐIỂN VN III
11
Hàm lượng chất không xà phòng hóa
TCVN 6123:1996
12
Hàm lượng chất bay hơi ở nhiệt độ 1050C
TCVN 6120:1996
13
Hàm lượng kim loại nặng
AOAC 986.15
- Nước uống có cồn
1
Hàm lượng etanol
TCVN 378:86
1000 mL
2
Hàm lượng este
TCVN 378:86
3
Hàm lượng aldehyt
TCVN 378:86
4
Hàm lượng axit
TCVN 378:86
5
Hàm lượng chất hòa tan ban đầu
TCVN 378:86
6
Hàm lượng diaxetil
TCVN 378:86
7
Hàm lượng CO2
TCVN 378:86
8
Hàm lượng đường
TCVN 378:86
9
Hàm lượng metanol
GC
10
Hàm lượng cồn bậc cao
TCVN 378:86
11
Hàm lượng kim loại nặng
AOAC 986.15
- Nước giải khát
1
Hàm lượng Saccharin
HPLC
1000 mL
3
Độ axit (Acid Citric)
TCVN 5564:1991
4
Hàm lượng chất bảo quản
TCVN 1764:75
5
Hàm lượng kim loại nặng
AOAC 986.15
6
Xác định hàm lượng CO2
TCVN 5563:1991
- Bột mì và các sản phẩm chế biến từ bột mì và gạo
1
Hàm lượng tro
TCVN 1874:86
500 g
2
Hàm lượng ẩm
TCVN 1874:86
3
Hàm lượng protein
TCVN 3707:1990
4
Hàm lượng xơ thô
TCVN 5103:1990
5
Hàm lượng béo
AOAC 923.05
6
Năng lượng
IPHCM
7
Hàm lượng Glucid
AOAC
8
Độ chua
TCVN 1874:86
9
Hàm lượng gluten ướt
TCVN 1874:86
10
Hàm lượng NaCl
TCVN 3701:1990
- Gạo
1
Xác định tạp chất, thóc lẫn
TCVN 1643:92
300 g
2
Độ ẩm
TCVN 1643:92
3
Hàm lượng protein
TCVN 1643:92
4
Xác định tấm
TCVN 1643:92
- Nông sản
1
Hàm lượng chất béo thô
TCVN 4331:1986
500 g
2
Độ ẩm
TCVN 4326:1986
3
Hàm lượng protein thô
TCVN 4328:1986
4
Hàm lượng aflatoxin
TCVN 5617:1991
5
Hàm lượng kim loại nặng
AOAC 986.15
6
Dư lượng thuốc trừ sâu
TCVN 5618:1991
- Trà
1
Hàm lượng cafein
GC
300 g
2
Hàm lượng tro
TCVN 5611:1991
3
Hàm lượng ẩm
TCVN 5613:1991
4
Hàm lượng tro không tan trong HCl
TCVN 5612:1991
5
Hàm lượng chất hòa tan
TCVN 5610:1991
6
Hàm lượng sắt
TCVN 5614:1991
8
Hàm lượng xơ thô
TCVN 5714:1993
- Cafe
1
Hàm lượng cafein
GC
300 g
2
Hàm lượng tro
TCVN 5253:90
3
Hàm lượng ẩm
TCVN 5701:93
4
Hàm lượng tro không tan trong HCl
TCVN 5253:90
5
Xác định hàm lượng chất hòa tan
TCVN 5252:90
- Đường
1
Hàm lượng đường khử
TCVN 6960:2001
500 g
2
Hàm lượng Saccaroza
TCVN 6330:1997
3
Hàm lượng ẩm
TCVN 4839:1989
4
Hàm lượng SulfurDioxit
TCVN 6328:1997
5
Hàm lượng tro
TCVN 6327:1997
6
Hàm lượng kim loại nặng
AOAC 986.15
- Kẹo
1
Hàm lượng axit
TCVN 4073:85
500 g
2
Hàm lượng chất béo
TCVN 4072:85
3
Hàm lượng ẩm
TCVN 4069:85
4
Hàm lượng đường khử
TCVN 4075:85
5
Hàm lượng đường Saccaroza
TCVN 4074:85
6
Hàm lượng tro không tan trong axit HCl
TCVN 4071:85
7
Hàm lượng tro
TCVN 4070:85
- Mật ong
1
Độ axit
TCVN 5271:90
500 g
2
Hàm lượng chất rắn không tan trong nước
TCVN 5263:90
3
Hàm lượng đường khử
TCVN 5266:90
4
Hàm lượng ẩm
TCVN 5263:90
5
Hàm lượng Saccaroza
TCVN 5269:90
6
Hàm lượng nitơ tổng số
TCVN 5265:90
7
Hàm lượng hydroxymethylfurfurol (HMF)
TCVN 5270:90
- Muối ăn
1
Độ ẩm
TCVN 3973:84
200 g
2
Hàm lượng chất không tan trong nước
TCVN 3973:84
3
Hàm lượng NaCl
TCVN 3973:84
4
Hàm lượng Ca
TCVN 3973:84
5
Hàm lượng Mg
TCVN 3973:84
6
Hàm lượng SO42-
TCVN 3973:84
7
Hàm lượng Iod theo KIO3
TCVN 6341:98
- Thức ăn chăn nuôi
1
Hàm lượng đạm
TCVN 4328:2001
500 g
2
Hàm lượng ẩm
TCVN 4326:2001
3
Hàm lượng lipid
TCVN 4331:2001
4
Hàm lượng xơ
TCVN 4329:1993
5
Hàm lượng tro tổng
TCVN 4327:1986
6
Năng lượng
VIỆN DINH DƯỠNG
7
Hàm lượng Ca
TCVN 1526:1986
8
Hàm lượng P
TCVN 1525:2001
9
Hàm lượng NaCl
TCVN 4330:1986
10
Hàm lượng aflatoxin
TCVN 6953:2001
11
Hàm lượng iot
AOAC
- Thịt và sản phẩm từ thịt
1
Hàm lượng đạm
TCVN 3705-90
500 g
2
Hàm lượng ẩm
TCVN 3700-90
3
Hàm lượng lipid
TCVN 3703-90
4
Hàm lượng nitrit
AOAC 973.31
5
Hàm lượng tro tổng
TCVN 5105-90
6
Hàm lượng kim loại nặng
AOAC 986.15
7
Dư lượng thuốc trừ sâu
AOAC-GC
8
Hàm lượng NaCl
TCVN 3701:1991
9
Độ pH
TCVN 4835:2002
- Thủy sản
1
Hàm lượng nitơ amoniac
TCVN 3706-90
500 g
2
Hàm lượng ẩm
TCVN 3700-90
3
Hàm lượng lipid
TCVN 3703-90
4
Hàm lượng tro tổng
TCVN 5105-90
5
Hàm lượng trimethylamin (TMA)
AOAC 971.14
6
Hàm lượng PO43-
AOAC 964.06
7
Hàm lượng NaCl
TCVN 3701-90
8
Hàm lượng axit boric (tetraborat)
AOAC 970.34
9
Hàm lượng sulfit
AOAC 892.02
10
Hàm lượng nitơ amin amoniac
TCVN 3707-90
11
Hàm lượng protid
TCVN 3705-90
12
pH
TCVN 7047:2002
13
Hàm lượng kim loại nặng
AOAC 986.15
14
Hàm lượng kháng sinh
AOAC-GC
15
Hàm lượng thuốc trừ sâu
AOAC 992.14
AOAC 991.07
16
Định tính HydroSulfur và Amoniac
TCVN 3699-90
17
Hàm lượng acid
TCVN 3702-90
- Đồ hộp thịt rau quả
1
Hàm lượng protein tổng
TCVN 4593:1988
500 g
2
Hàm lượng axit
AOAC 942.15
3
Hàm lượng lipid
AOAC 960.39
4
Hàm lượng nitrit
TCVN 5247:1990
5
Hàm lượng tro tổng
AOAC 900.02
6
Hàm lượng kim loại nặng
AOAC 986.15
7
Dư lượng thuốc trừ sâu
AOAC-GC
8
Hàm lượng NaCl
AOAC 935.47
9
Hàm lượng amoniac
AOAC
10
Hàm lượng ẩm
AOAC 985.14
11
Khối lượng tịnh
TCVN 4411:1987
12
Hàm lượng đường tổng số
TCVN 4594:1988
13
Hàm lượng đường khử
TCVN 4594:1988
14
Hàm lượng tinh bột
TCVN 4594:1988
- Mì ăn liền
1
Độ axit
TCVN 5777:1994
500 g
2
Chỉ số axit
TCVN 5777:2004
2
Hàm lượng ẩm
TCVN 5777:2004
3
Hàm lượng lipid
TCVN 5777:2004
4
Hàm lượng NaCl
TCVN 5777:2004
5
Chỉ số peroxyt
TCVN 5777:2004
6
Hàm lượng protein
TCVN 5777:1994
7
Hàm lượng tro không tan trong HCl
TCVN 5777:2004
- Hủ tiếu ăn liền
1
Độ axit
TCVN 6345:98
500 g
2
Hàm lượng ẩm
TCVN 6345:98
3
Hàm lượng NaCl
TCVN 6345:98
4
Chỉ số peroxyt gói dầu
TCVN 6345:98
5
Hàm lượng protein vắt hủ tiếu
TCVN 6345:98
6
Hàm lượng protein bột nêm
TCVN 6345:98
7
Hàm lượng tro không tan trong HCl
TCVN 6345:98
- Sữa và các sản phẩm sữa
1
Hàm lượng chất khô
TCVN 5860:94
500 g
2
Hàm lượng nước
TCVN 5533:91
3
Hàm lượng protein
TCVN 5537:91
4
Độ axit
TCVN 5448:91
5
Hàm lượng chất béo
TCVN 6508:1999
6
Hàm lượng Saccaroza
TCVN 5535:1991
7
Hàm lượng kim loại nặng
AOAC 986.15
8
Hàm lượng Aflatoxin
TCVN 6685:2000
9
Hàm lượng Na, K
TCVN 6269:1997
10
Hàm lượng Phospho
TCVN 6271:1997