Cách đọc thành phần mỹ phẩm để an toàn cho da khi sử dụng

Là một tín đồ làm đẹp, điều đầu tiên không phải là nghiên cứu kỹ lưỡng các bước dưỡng da chuẩn Hàn Quốc, hay là sản phẩm có đang thịnh hành, được các tín đồ săn đón hay không, mà đó là cách đọc thành phần mỹ phẩm để an toàn cho làn da của chính mình.

Chắc chắn, bảng thành phần gồm những cái tên hóa học của hầu hết mỹ phẩm hiện nay đều rất phức tạp và khó nắm bắt bởi chúng thường được viết bằng ngôn ngữ khoa học – nhưng học cách giải mã chúng có thể tạo nên sự khác biệt cho làn da của bạn.

“Biết cách đọc thành phần cũng quan trọng đối với các sản phẩm chăm sóc da cũng như đối với thực phẩm hàng ngày”, bác sĩ da liễu – tiến sĩ Shari Marchbein giải thích. “Nó giúp chúng ta xác định chính xác những thành phần nào có mặt trong công thức, cũng như chất lượng và nồng độ của những thành phần đó.“

Bài viết này sẽ tiết lộ cho bạn đọc cách để đọc thành phần mỹ phẩm và làm đẹp trước khi quyết định có nên đầu tư vào nó hay không, dựa vào những lời khuyên thiết thực của tiến sĩ Shari Marchbein.

Những thành phần đầu tiên là quan trọng nhất

Các thành phần luôn được liệt kê theo thứ tự với nồng độ giảm dần, với các nguyên liệu chính, nổi bật nhất sẽ được liệt kê đầu tiên. Thông thường, năm thành phần đầu tiên có tỷ lệ phần trăm cao nhất và có thể xác định hiệu suất tổng thể của sản phẩm. Đây là một nhận định đúng để tách các thành phần nổi bật ra khỏi công thức: Nếu một thành phần hiệu quả dành cho da bạn nằm ở cuối danh sách, có khả năng bạn sẽ không thu được lợi ích của nó.

Những cái tên khó đọc nhưng đừng bỏ qua

Bạn sẽ khó khăn để đọc hoặc phát âm các từ được in trên mặt sau của hộp sản phẩm, đó là bởi vì nhiều thành phần được liệt kê dưới tên khoa học của chúng — thường bằng tiếng Latinh. Ví dụ, butyrospermum parkii là tên thực vật của hạt mỡ, một thành phần phổ biến được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm. May mắn thay, nhiều công ty thường sẽ hiển thị biệt danh chung của thành phần trong dấu ngoặc đơn.

Cẩn trọng với các thành phần tạo mùi hương như dầu thơm hoặc nước hoa

Các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da thường sẽ liệt kê “nước hoa” hoặc “hương thơm” là một trong những thành phần của chúng. Hiển nhiên một mùi hương có thể làm tăng thêm sức hút của một sản phẩm, thì nó cũng có thể gây gây kích ứng cho một số loại da nhất định. Nếu da bạn nhạy cảm hoặc dễ mẩn đỏ, tốt nhất bạn nên bỏ qua các sản phẩm có “phụ hương” vào công thức của họ. Tiến sĩ Marchbein cho biết thêm: “Sử dụng các sản phẩm không có mùi thơm là quan trọng nhất đối với những người có làn da nhạy cảm hoặc da bị chàm hoặc những người dễ bị dị ứng”.

Xác định các thành phần tốt nhất cho làn da của bạn

Tiến sĩ Marchbein cho biết: “Nếu bạn là người nhạy cảm, bạn sẽ biết khó khăn như thế nào để tìm được sản phẩm không chỉ có thể phù hợp mà còn phát huy công dụng trên da của bạn”. Để điều trị da khô, dễ bị kích ứng quá mức thì bạn nên lựa chọn sản phẩm có chứa axit hyaluronic, glycerin, dimethicone, petrolatum và ceramides.

Đối với những người có làn da dầu, hãy chọn các công thức không chứa dầu hoặc có ghi nhãn dán là không gây mụn, vì sử dụng các sản phẩm gây bít lỗ chân lông dễ có thể làm tăng sinh mụn. Các thành phần như axit salicylic, axit glycolic, adapalene, benzoyl peroxide và silymarin sẽ phù hợp nhất cho những người đang điều trị mụn trứng cá.

Còn nếu da của bạn là da hỗn hợp và thỉnh thoảng bị mụn thì sao? Nếu bạn có làn da hỗn hợp, hãy tìm kiếm các thành phần giữ ẩm trong kem dưỡng ẩm, như glycerin hoặc axit hyaluronic. Chúng rất hữu ích trong việc dưỡng ẩm và làm căng mọng da, cũng như vô cùng hiệu quả cho các vùng da bị khô mà không làm tăng sinh dầu quá nhiều trên khuôn mặt.

Phải luôn theo dõi và thử nghiệm trên da trước khi đưa sản phẩm vào chu kỳ chăm sóc da thường nhật

Ngay cả khi bạn đã lựa chọn được một sản phẩm với các thành phần mà bạn cho là có lợi cho da của bạn rồi, thì việc phải theo dõi và thử nghiệm kỹ lưỡng trước khi sử dụng chúng lâu dài hơn là một hành vi không thừa thãi. Khi bạn đã quen thuộc với các loại thành phần khác nhau có trên nhãn sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, bạn sẽ dễ dàng xác định sản phẩm nào không nên xếp chồng nhau. Để không làm tổn hao tiền của và loại trừ những phản ứng kích hoạt không tốt cho da thì bạn nên tránh kết hợp các sản phẩm có thể làm mất hoạt tính của nhau.

Ví dụ, cả vitamin C và retinol đều là những thành phần có thuộc tính dễ thay đổi và không nên bị xếp chồng bởi những thành phần khác.

Những thành phần thông dụng trong mỹ phẩm mà bạn cần cẩn trọng và theo dõi khi sử dụng

Sulfates

Sunfat là muối được tạo thành khi axit sunfuric (H2SO4) phản ứng với một hóa chất khác. Chúng cũng được sản xuất từ dầu mỏ và các nguồn thực vật như dừa và dầu cọ. Chúng hoạt động như chất hoạt động bề mặt và được sử dụng cho mục đích pha loãng. Sulfat có thể gây kích ứng mắt và da của bạn. SLS (natri lauryl sulfat) và SLES (natri laureth sulfat) là các sulfat phổ biến được sử dụng trong ngành mỹ phẩm.

Parabens

Parabens là chất bảo quản được sử dụng để giữ cho lớp trang điểm và chăm sóc da của bạn luôn tươi mới và không có vi khuẩn. Nghiên cứu cho thấy chúng gây tăng sản xuất hormone estrogen (hormone sinh dục nữ) và cản trở chức năng sinh sản và não bộ. Một số nghiên cứu giải thích rằng paraben xâm nhập vào da của bạn và bắt chước estrogen gây ra sự phân chia tế bào quá mức ở vú, dẫn đến ung thư vú. Các hóa chất thuộc nhóm metyl, butyl, propyl đều thuộc nhóm paraben.

Phthalates

Phthalate là muối hoặc hóa chất hóa dẻo được sử dụng giúp tạo độ lan tỏa dễ dàng của sản phẩm. Chúng được sử dụng trong sơn móng tay, nước hoa và kem dưỡng da. Tuy vậy, Phthalates là một chất không có lợi cho sức khỏe người dùng.

Synthetic colors

Màu tổng hợp có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc nhựa than đá. Nhựa than đá được tạo ra từ hydrocacbon, cacbon và nước. Nó là một chất lỏng đặc, sẫm màu và nhớt, có mùi đặc trưng và thường để tạo màu của mỹ phẩm như son môi. Màu tổng hợp có thể gây kích ứng da, ung thư, nổi mụn theo một số nghiên cứu. FD&C hoặc D&C đại diện cho màu nhân tạo. F có nghĩa là thực phẩm và D&C có nghĩa là thuốc và mỹ phẩm.

Fragrance

Hương thơm được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da như nước hoa, kem dưỡng ẩm, dầu gội đầu, chất tẩy rửa và dầu dưỡng. Chúng được tạo ra từ các chất hóa học có liên quan đến rối loạn hô hấp, dị ứng da, viêm da và các tác dụng phụ trong hệ thống sinh sản. Hương thơm hóa học là chất gây kích ứng và rối loạn nội tiết.

Triclosan

Triclosan là một hóa chất phổ biến được tìm thấy trong các tuýp kem đánh răng, xà phòng diệt khuẩn và chất khử mùi. Nó có hiệu quả chống lại vi khuẩn (chống vi khuẩn trong tự nhiên), nhưng nó cũng là một chất gây rối loạn nội tiết và kích ứng da. Một số nghiên cứu báo cáo rằng triclosan có thể dẫn đến viêm ruột và phát triển khối u ở động vật có vú.

Toluene

Toluene là một dung môi hóa dầu được tìm thấy trong hầu hết các loại thuốc nhuộm tóc và sơn móng tay. Toluene có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương của con người và có thể dẫn đến mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn và buồn ngủ. Toluene thường được gọi là benzen, phenylmethane, toluol và methylbenzene.

Talc

Talc là khoáng chất mềm nhất có trong tự nhiên. Talc được sử dụng để hút ẩm và chủ yếu được tìm thấy trong phấn rôm trẻ em, phấn mắt, phấn má hồng, chất khử mùi và một số loại xà phòng. Tuy nhiên, talc có liên quan trực tiếp đến ung thư buồng trứng ở phụ nữ, và khi hít trực tiếp thì bột talc có thể gây ra các khối u ở phổi.

Chì

Chì được tìm thấy trong son môi, kem lót mắt, kem nền và kem đánh răng làm trắng. Chì không được thêm trực tiếp vào son môi nhưng là chất gây ô nhiễm chính trong chất tạo màu được sử dụng trong son môi. Chì là một kim loại nặng được tìm thấy tự nhiên trong vỏ trái đất. Chúng ta đã tiếp xúc với đủ chì trong không khí, thức ăn và nước uống. FDA Hoa Kỳ (hiệp hội thực phẩm và dược phẩm) điều chỉnh mỹ phẩm và đã cho phép lượng chì từ 0 đến 20 phần triệu (ppm).

Hóa chất trong kem chống nắng

Các hóa chất như PABA, benzophenone, oxybenzone, ethoxycinnmate và homosalate được sử dụng trong kem chống nắng. Chúng được cho là hấp thụ ánh sáng, nhưng các hóa chất chống nắng này là chất gây rối loạn nội tiết.

Polyetylen Glycol (PEG)

PEG được sử dụng như một chất làm đặc trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem chống nắng và dầu gội. Nó có thể gây ung thư và rối loạn hô hấp. Nó cũng có thể loại bỏ dầu tự nhiên (bã nhờn) trên da của bạn và kích hoạt các tuyến bã nhờn (tuyến sản xuất dầu) tạo ra nhiều bã nhờn hơn, do đó làm cho da trở nên nhờn. PEG có thể được phát hiện dưới dạng các số như 100, 120, 14M, 30, 32, 40, 75, v.v.

Formaldehyde

Formaldehyde thường được sử dụng làm chất bảo quản trong sản phẩm chăm sóc da. Nó là một chất khí không màu và được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Formaldehyde có thể được tìm thấy trong sơn móng tay, thuốc duỗi tóc, gel dưỡng tóc, chất làm cứng móng, dầu gội đầu, chất khử mùi, kem dưỡng da và đồ trang điểm. Nó có liên quan đến hiện tượng rụng tóc, bỏng da đầu, hen suyễn và nhiễm độc thần kinh. Khi hít phải, formaldehyde có thể gây chóng mặt và ngạt thở. Formalin, formaldehyde, glyoxal và bronopol trên nhãn của các sản phẩm chăm sóc da đồng nghĩa là nó có formaldehyde.

Diethanolamine

Diethanolamine là chất tạo bọt thường được tìm thấy trong sữa tắm, dầu gội, chất tẩy rửa và bồn tắm tạo bọt. Nó là tác nhân gây ung thư và độc tố đường hô hấp. Diethanolamine được viết tắt là DEA trên các sản phẩm chăm sóc da.

Cồn

Cồn là dung môi phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da. Nó rất hữu ích trong việc hấp thụ các sản phẩm tốt hơn và do đó, rất phù hợp với một số loại kem và kem dưỡng da nhất định. Nhưng cồn là một thành phần chăm sóc da độc hại. Cồn (cồn làm khô) trong sản phẩm chăm sóc da có thể khiến da bị khô và bong tróc. Nó làm gián đoạn quá trình đổi mới da. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại cồn đều không tốt cho làn da của bạn. Cồn gốc béo có nguồn gốc từ dầu mỡ tự nhiên và là chất giữ ẩm tuyệt vời. Etanol, mantozơ, ancol biến tính, ancol etylic đều là ancol khô (cồn khô).

Hydroquinone

Hydroquinone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để làm sáng da. Nó được sử dụng để điều trị sắc tố liên quan đến sẹo mụn, tàn nhang, nám da, đồi mồi và tăng sắc tố sau viêm. Hydroquinone hoạt động bằng cách giảm các tế bào sản xuất sắc tố melanin (tế bào hắc tố). Tuy nhiên, hydroquinone là một chất gây ung thư được nhận định tự lâj. Bên cạnh đó, việc sử dụng lâu dài có thể dẫn đến làm trắng da, vì nó làm giảm tế bào hắc tố ở mức độ lớn.

Petrolatum

Petrolatum có tác dụng làm mềm da và được khuyên dùng cho da khô. Son dưỡng môi và kem dưỡng ẩm có chứa petroleumatum. Trong khi nó tạo ra một rào cản để ngăn nước thoát ra ngoài, nó cũng ngăn cản sự hấp thụ hơi ẩm từ không khí. Cuối cùng làn da của bạn bị khô và đây là lý do tại sao bạn muốn thoa lại son dưỡng môi của mình. Ngoài ra, nếu không được tinh chế tốt, các hóa chất có hại như polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) có thể vẫn tồn tại trong sản phẩm và gây nguy hại sức khỏe. Dầu khoáng, benzen, sáp parafin và các hợp chất có kết thúc bằng -e cũng là thành phần petrolatum.