Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm

Làm đẹp nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hiện đại. Những món đồ trang điểm và mỹ phẩm hiện nay đều đến từ những nước nổi tiếng và phát triển. Vì cung ứng đến đi khắp thế giới nên trên bao bì sản phẩm luôn có những thông tin bằng tiếng Anh. Bài viết về từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm do IELTS cấp tốc đã tổng hợp sẽ giúp bạn thêm vốn kiến thức đọc kỹ thông tin cũng như trong giao tiếp lời nói với bạn bè.

Mời bạn đọc và xem list tổng hợp từ vựng về mỹ phẩm và trang điểm dưới đây nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm

1.1. Từ vựng mỹ phẩm cho da

Làm thế nào để có được làn da tươi sáng, khỏe và rạng rỡ? Những mỹ phẩm hỗ trợ sẽ giúp bạn chăm sóc làn da của mình.

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm cho da
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm cho da

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm cho da gần gũi nhất mà ai cũng nên biết.

  • Sun cream /ˈsʌn kriːm/: kem chống nắng
  • Tanning lotion /tanɪŋ ˈləʊʃ(ə)n/: kem tắm nắng
  • Oil free: không có dầu (thường dùng cho da dầu)
  • For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
  • For Dry skin: Dành cho da khô
  • For Normal skin: Dành cho da thường
  • Hydrating /’haidreitig/: dưỡng ẩm/làm ẩm
  • Moisturizer /’mɔistʃəraiz/: kem dưỡng ẩm
  • Face mask /feis mɑ:sk/: mặt nạ
  • Cleasing milk /ˈkliːnɪŋ milk/: sữa tẩy trang
  • Skin lotion /skin ‘louʃn/: dung dịch săn da
  • Toner /ˈtəʊnə/: nước hoa hồng
  • Serum /ˈsɪərəm/: sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu
  • Cleanser /ˈklɛnzə/: sữa rửa mặt
  • Makeup remover /ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvə/: nước tẩy trang
  • Cleansing oil /ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/: dầu tẩy trang
  • Foam cleanser /ˈklɛnzə/: tẩy trang dạng bọt
  • Pore brush /pɔːbrʌʃ/: bàn chải làm sạch lỗ chân lông
  • Detox /ˈdiːtɒks/: thải độc
  • Facial mist /ˈfeɪʃ(ə)l mɪst/: xịt khoáng
  • Essence /ˈesns/: tinh chất
  • Face cream /feɪs kriːm/: kem dưỡng da mặt
  • Moisturizer /ˈmɔɪstʃərʌɪzə/: kem dưỡng ẩm
  • Face mask /feɪs mɑːsk/: mặt nạ mặt
  • Lotion /ˈləʊʃ(ə)n/: sữa dưỡng
  • Lip balm /lɪp bɑːm/: dưỡng môi
  • Lip mask /lɪp mɑːsk/: mặt nạ môi
  • Sleeping mask /ˈsliːpɪŋ mɑːsk/: mặt nạ ngủ

1.2. Từ vựng về các loại da

  • Skin /ˈskɪnd/: da
  • Smooth skin /smuð skɪn/: da mịn
  • Soft skin /sɔft skɪn/: làn da mềm mại
  • Swarthy skin /ˈswɔː. ði skɪn/: da ngăm đen
  • Tanned skin /tæn skɪn/: da rám nắng
  • White skin (chủng tộc da trắng): da trắng
  • Wrinkled skin /ˈrɪŋ.kəl skɪn/: da nhăn nheo
  • Color skin /ˈkə.lɜː skɪn /: da màu
  • Dark skin /dɑ:k skɪn/: da tối màu
  • Deep wrinkles /di:p ‘riɳkl/: nếp nhăn sâu
  • Dry skin /drai skin/: da khô
  • Face skin /feis skin/: da mặt
  • Facial wrinkles /’feiʃəl ‘riɳkl/: nếp nhăn trên khuôn mặt
  • Fair skin /feə skin/: da trắng, nước da đẹp
  • Freckle /’frekl/: tàn nhang
  • Light skin /lait skin/: da sáng màu
  • Mixed skin /mikst skin/: da hỗn hợp
  • Oily skin /’ɔili skin/: da nhờn

>>> Tham khảo thêm các chủ đề từ vựng thông dụng:

  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ
  • 102+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thông dụng hay gặp nhất

2. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm

2.1. Từ vựng về trang điểm cho da

Ngoài những sản phẩm mỹ phẩm dùng để chăm sóc da thì còn những sản phẩm trang điểm để chúng ta tự tin hơn khi đi ra ngoài.

Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm cho da
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm cho da

Danh sách những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm đầy đủ và rõ ràng nhất.

  • Foundation /faʊnˈdeɪʃ(ə)n/: kem nền
  • Water-based /’wɔ:tə beist/: kem nền lấy nước làm thành phần chính
  • Silicone-based /’silikoun beist/: kem nền lấy silicon làm thành phần chính
  • Liquid foundation /’likwid faun’deiʃn/: kem nền dạng lỏng
  • Cream foundation /kri:m faun’deiʃn/: kem nền dạng kem
  • Lasting finish /’lɑ:stiɳ ‘finiʃ/: kem nền có độ bám lâu
  • Primer /ˈprʌɪmə/: kem lót
  • Blush /blʌʃ/: phấn má
  • Bronzer /ˈbrɒnzə/: phấn tạo màu da bánh mật
  • Contour /ˈkɒntʊə/: phấn tạo khối
  • Loose powder /lu:s ‘paudə/: Phấn dạng bột
  • Pressed powder /pres ‘paudə/: Phấn dạng nén
  • Luminous powder /’lu:minəs ‘paudə/: Phấn nhũ
  • Sheer /ʃiə/: chất phấn trong, không nặng
  • Lightweight /ˈlaɪtweɪt/: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
  • Hydrating /’haidreitig/: dưỡng ẩm/làm ẩm
  • Transfer resistant /’trænsfə: ri’zistənt/: không dễ bị lau đi
  • Humidity proof /hju:’miditi proof/: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
  • Natural finish /’nætʃrəl ‘finiʃ/: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
  • Concealer /kənˈsiːlə/: kem che khuyết điểm
  • Highlighter /ˈhʌɪlʌɪtə/: phấn tạo sáng
  • Setting powder /ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə/: phấn phủ

>>> Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
  • Từ vựng tiếng Anh về lễ Halloween
  • Từ vựng tiếng Anh về thể loại âm nhạc

2.2. Từ vựng về trang điểm cho mắt

  • Eye shadow /ai ‘ʃædou/: phấn mắt
  • Eyeliner /ˈaɪlaɪnər/: kẻ mắt
  • Liquid eyeliner /’likwid ˈaɪlaɪnər/: kẻ mắt nước
  • Pencil eyeliner /’pensl ˈaɪlaɪnər/: kẻ mắt chì
  • Gel eyeliner /dʤel ˈaɪlaɪnər/: hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
  • Waterproof /’wɔ:təpru:f/: Chống nước (mắt)
  • Mascara /mæs’kɑ:rə/: chuốt mi
  • Palette /’pælit/: bảng/khay màu mắt
  • Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
  • Eye lashes /ai læʃ/: lông mi
  • False eye lashes /fɔ:ls ai læʃ/: lông mi giả
  • Eyebrows /’aibrau/: lông mày
  • Eyebrow pencil /’aibrau ‘pensl/: bút kẻ lông mày

2.3. Từ vựng trang điểm cho môi

  • Lip Balm/ Lip gloss /lip bɑ:m/ : Son dưỡng môi
  • Lipstick /’lipstik/: son thỏi
  • Lip gloss /lip glɔs/: son bóng

2.4. Từ vựng về dụng cụ trang điểm

  • Buff /bʌf/: bông đánh phấn
  • Lip brush /lip brʌʃ/: chổi đánh môi
  • Lip liner /lip ‘lainə/: chì viền môi
  • Lip liner pencil /lip ‘lainə ‘pensl/: Bút kẻ môi
  • Makeup kit /ˈmeɪkʌp kɪt/: bộ trang điểm
  • Brush /brʌʃ/: cọ trang điểm
  • Sponge /spʌn(d)ʒ/: bông mút trang điểm
  • Eyelash curler /ai læʃ ˈkɜːrlər/: kẹp lông mi
  • Eyebrow brush /’aibrau brʌʃ/: chổi chải lông mày
  • Tweezers /’twi:zəz/: nhíp

Xem thêm các bài viết:

  • Từ vựng tiếng Anh thương mại PDF – Trọn bộ thuật ngữ
  • Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ ăn – Thức Uống – Thực phẩm
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng dễ học nhất

3. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ chăm sóc cơ thể

3.1. Từ vựng dụng cụ làm tóc

  • Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
  • Brush: lược to, tròn
  • Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
  • Curling iron: máy làm xoăn
  • Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
  • Hair spray: gôm xịt tóc
  • Hair dye: thuốc nhuộm tóc

3.2. Từ vựng dụng cụ làm móng tay, chân

  • Nail clipper: bấm móng tay, chân
  • Nail file: dũa móng
  • Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
  • Cuticle scissors: kéo nhỏ
  • Nail polish: sơn móng tay

3.3. Từ vựng mỹ phẩm, sản phẩm khác

  • Perfume /ˈpəːfjuːm/: nước hoa
  • Lens /lɛnz/: kính áp tròng
  • Toupee /’tu:pei/: Tóc giả
  • Hair ties/ elastics /heə tai/- /i’læstik/: Chun buộc tóc
  • Hair clips /heə klip/: Cặp tóc
  • Hair rollers / heə’roulə/: Lô uốn tóc

4. Ý nghĩa một số từ vựng tiếng Anh khác

Trước khi quyết định lựa chọn mua mỹ phẩm hay đồ trang điểm bạn phải hiểu rõ về thành phần cấu tạo của chúng.

Từ vựng tiếng Anh về thành phần mỹ phẩm
Từ vựng tiếng Anh về thành phần mỹ phẩm

Dưới đây là danh sách những thành phần trong mỹ phẩm và đồ trang điểm phổ biến nhất. Hãy ghi chép lại vì những từ vựng khoa học này rất hữu ích.

  • Noncomodogenic: sản phẩm được cho là không gây bít những lỗ chân lông trên da cần phải không gây mụn.
  • Oil-free: sản phẩm không bỏ dầu, dầu thực vật, khoáng chất hoặc chất lanolin, không làm bít chân lông và làm da khó chịu, nhất là đối với da dầu. Khi sử dụng không tạo cần phải cảm giác nhờn và bóng dầu.
  • Water proof: có tức là sau khi dùng trên da sẽ không dễ bị trôi do nước. Ví dụ, nếu là kem chống nắng, khi xuống nước sẽ không bị trôi. Nếu là son thì sẽ không bị trôi hoặc phai màu khi uống nước, khi ăn hoặc khi ra mồ hôi.
  • Dermatologically tested: sản phẩm đã được kiểm nghiệm trong sự giám sát của bác sĩ, chuyên gia da liễu. Với những sản phẩm có ghi chú này, bạn có thể yên tâm vì nó phù hợp cho cả da nhạy cảm và da trẻ em.
  • Hypoallergenic: sản phẩm nhỏ gây kích ứng da.
  • Sérum: tinh dầu, được dùng nhiều dưới dung dịch làm đẹp da nồng độ cao.
  • Aroma oil: dầu chiết xuất từ rễ, lá, hoa, cành, của thực vật có tác dụng làm đẹp da và mùi hương đặc thù. Nên ngoài việc dùng cho mỹ phẩm còn dùng cho massage và dung dịch để pha tắm.
  • Matte: được dùng khi mô tả son môi, màu bóng mắt, phấn phủ, phấn nền và phấn má. Nó trông cơ bản là phẳng, đồng màu và không có một chút nước bóng nào. Những thỏi son Matte có xu thế là khô tốc độ hơn nhưng cũng giữ màu lâu hơn. Các dòng phấn phủ Matte tốt cho da dầu, nước da cứ bóng do có dầu trên da mặt tiết ra.
  • Shimmer: trái ngược với Matte. Nó tạo độ sáng và lấp lánh bởi vì những dòng mỹ phẩm Shimmer một thành phần ít chất óng ánh nhiều màu. Làn da tối rất hợp với dòng mỹ phẩm có thành phần này.
  • Luminous: thường là mô tả một dòng phấn nền có bức xúc với ánh sáng, nhờ đó nó giúp tạo cho khuôn mặt vẻ rực rỡ nhưng rất tinh tế. Nếu bạn có làn da dầu và làn da có khuyết điểm thì bạn cần phải chọn dòng Matte Sheer: mảnh hơn và dưới suốt hơn. Nó có thể giúp làn da có tuổi trông sáng hơn và làm mờ nếp nhăn.

Qua bài viết trên ieltscaptoc.com.vn đã cung cấp cho bạn những từ vựng hay và hữu ích về chủ đề trang điểm và mỹ phẩm. Mong bạn có thể sử dụng những từ vựng về mỹ phẩm và trang điểm trong cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn học tập thật tốt!