Lipanthyl là thuốc gì? Công dụng và lưu ý khi sử dụng

Lipanthyl được chỉ định điều trị rối loạn lipid máu nhờ những hiệu quả mà nó mang lại. Tuy nhiên, loại thuốc này cũng có tác dụng phụ và cần cẩn trọng khi sử dụng. Dược sỹ Hoàng Mạnh Cường sẽ cung cấp tới người bệnh những thông in chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Lipanthyl là thuốc gì?

Lipanthyl là tên một loại thuốc biệt dược theo toa dùng để điều trị cholesterol máu cao. Thành phần chính của thuốc là hoạt chất Fenofibrate, dẫn xuất của axit fibric. Với tác dụng làm tăng sự phân hủy và đào thải cholesterol xấu ra khỏi cơ thể. Đây là thuốc dùng kết hợp với các loại thuốc hạ cholesterol khác.

Thuốc được hấp thu tối đa sau khi uống 5 giờ đồng hồ. Thời gian bán thải của thuốc ra khỏi huyết tương là khoảng 20 giờ sau khi vào cơ thể. Con đường đào thải chủ yếu qua nước tiểu.

Lipanthyl là thuốc gì

2. Dạng thuốc và hàm lượng

Thuốc tồn tại dưới dạng viên nang với các loại:

  • Lipanthyl 100 mg
  • Lipanthyl 145mg
  • Lipanthyl 160mg
  • Lipanthyl 200mg
  • Lipanthyl 300mg

3. Liều dùng và cách sử dụng

Tùy từng đối tượng bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng cho phù hợp. Liều khuyến cáo thông thường cho người lớn là từ 100 – 200 mg/ngày.

Trong trường hợp lỡ dùng quá liều quy định hãy thông báo ngay với bác sĩ. Cũng đừng quá lo lắng khi bỏ lỡ một lần dùng thuốc. Nếu không gần với liều kế tiếp, bạn hãy bổ sung ngay. Ngược lại, người bệnh có thể bỏ qua liều này và dùng liều kế tiếp như bình thường. Tuyệt đối không bù đắp bằng việc nhân đôi liều trong lần uống tiếp theo.

Câu trả lời cho Lipanthyl uống lúc nào là người bệnh nên uống trong bữa ăn. Thuốc sẽ không phát huy được tác dụng như mong muốn nếu uống lúc đói. Uống cả viên nang với nhiều nước. Không cắt, bẻ hoặc nghiền nát thuốc để sử dụng.

4. Tác dụng của thuốc Lipanthyl trong điều trị mỡ máu cao

Là một trong những thuốc khá thông dụng đối với người mỡ máu, nó đem lại những hiệu quả đáng kể như:

  • Giảm cholesterol xấu, chất béo trung tính triglycerid
  • Tăng cholesterol tốt
  • Giảm nguy cơ tích tụ cholesterol trên thành mạch máu

5. Chỉ định

Theo healthline.com, loại thuốc này được chỉ định trong 3 trường hợp:

  • Rối loạn lipid máu hỗn hợp ở bệnh nhân không đáp ứng với chế độ ăn kiêng và phương pháp điều trị không dùng thuốc khác.
  • Tăng triglycerid ở mức rất cao: loại IIa, IIb, III, IV, V
  • Tăng cholesterol máu nguyên phát

>>Đừng bỏ lỡ: Rối loạn lipid máu – Liệu bạn có đang mắc phải bệnh này?

6. Chống chỉ định

Tuy có những tác dụng đáng ghi nhận trong điều trị bệnh nhưng không phải ai cũng có thể sử dụng loại thuốc này.

  • Người bị rối loạn đông máu
  • Bệnh nhân tiểu đường
  • Mắc bệnh túi mật
  • Viêm tụy
  • Suy gan
  • Suy thận mức độ nặng
  • Phụ nữ có thai, dự định mang thai và cho con bú. Nếu đang sử dụng thuốc mà phát hiện có thai hãy ngưng dùng ngay và thông báo cho bác sĩ.
  • Trẻ em
  • Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Người có tiền sử dị ứng với ánh sáng trong khi điều trị bằng fenofibrate
  • Người dị ứng với lạc, lecithin đậu nành hoặc các chế phẩm có nguyên liệu này.

7. Tác dụng phụ của thuốc Lipanthyl

Những tác dụng phụ phổ biến của loại thuốc này thường ở mức độ nhẹ và biến mất trong vài ngày. Tác dụng phụ nghiêm trọng hơn thường ít khi xảy ra. Tuy nhiên, người bệnh cần theo dõi sát các biểu hiện của cơ thể khi dùng thuốc để kịp thời thông báo với bác sĩ.

7.1. Đối với hệ tiêu hóa

Các hiện tượng rối loạn tiêu hóa thường găp như:

  • Đau bụng
  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Đầy hơi

Trường hợp hiếm gặp hơn là xuất hiện những biểu hiện của viêm tụy.

7.2. Đối với gan và mật

  • Tăng men gan
  • Vàng da
  • Viêm gan: Đây là trường hợp rất hiếm gặp nhưng khi xuất hiện cần ngưng dùng thuốc ngay.
  • Sỏi mật

7.3. Tác dụng phụ trên da và tóc

  • Phát ban
  • Ngứa
  • Da nhạy cảm với ánh sáng: đỏ tấy, nổi mụn nước, nổi cục ở phần da phơi sáng. Tuy nhiên, đây không phải là tác dụng phụ thường gặp.

7.4. Đối với hệ cơ xương

  • Đau cơ
  • Đau lưng
  • Tiêu cơ vân: Tuy hiếm khi xảy ra nhưng đây là tác dụng phụ khá nghiêm trọng.

8. Tương tác thuốc

Để tránh nguy cơ cao xảy ra các tác dụng phụ cũng như thay đổi dược tính của thuốc Lipanthyl, mayoclinic.org khuyến cáo không nên sử dụng chung với các thuốc sau:

  • Thuốc chống đông máu: Warfarin
  • Thuốc giảm cholesterol dạng chất cô lập axit mật: Cholestyramine, Colesevelam
  • Thuốc statin: Atorvastatin, Fluvastatin, Lovastatin
  • Thuốc tiểu đường: Glipizide, Glyburide
  • Thuốc trị gout: Colchicine
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Cyclosporine, Tacrolimus
  • Thuốc tránh thai đường uống

Bên cạnh đó, thuốc cũng có thể tương tác với một số loại thực phẩm, đồ uống nhất định, đặc biệt bia rượu và thuốc lá. Để chắc chắn hãy hỏi bác sĩ về những loại đồ ăn, thức uống không nên dùng.

9. Giá thuốc Lipanthyl bao nhiêu? Mua ở đâu?

Người bệnh có đơn thuốc của bác sĩ có thể mua thuốc này tại bất kỳ hiệu thuốc nào. Giá thuốc sẽ có sự khác biệt tùy theo hàm lượng, thời điểm và địa chỉ bán. Giá giao động từ 8.000 – 12.500 đồng/viên.

10. Lưu ý khi sử dụng

10.1. Trước khi sử dụng

  • Thông báo với bác sĩ về các loại thuốc, vitamin, thảo dược mà bạn đang sử dụng. Nó giúp người bệnh tránh gặp phải tương tác thuốc.
  • Báo với bác sĩ về cơ địa dị ứng cũng như các bệnh lý mà bản thân đang mắc phải.

10.2. Trong quá trình dùng thuốc

  • Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ. Không được tự ý mua thuốc về dùng. Không thay đổi liều lượng khi chưa có sự cho phép của bác sĩ.
  • Khi thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cần thông báo với bác sĩ ngay.
  • Sử dụng thuốc kết hợp với chế độ ăn uống ít chất béo, tập luyện thể dục thể thao đều đặn, giảm cân nếu cần thiết.
  • Tái khám và kiểm tra hàm lượng mỡ trong máu theo lịch hẹn của bác sĩ. Đây chính là cơ sở để đánh giá mức độ đáp ứng thuốc. Nếu sau 3 – 6 tháng dùng thuốc mà hàm lượng lipid máu không giảm theo mong muốn, bác sĩ có thể xem xét đổi phương pháp khác.
  • Theo dõi tăng men gan sau mỗi 3 tháng dùng thuốc. Nếu tăng vượt quá mức cho phép, bác sĩ có thể đình chỉ dùng Lipanthyl.

10.3. Cách bảo quản

  • Tuân thủ hướng dẫn bảo quản của nhà sản xuất.
  • Thuốc thường được bảo quản trong nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

Những thông tin về Lipanthyl trên đây không thay thế chỉ định của bác sỹ. Nếu bài viết chưa thỏa mãn thắc mắc của bạn, hãy gọi tới tổng đài 0865 344 349 để được giải đáp.

XEM THÊM:

  • Thuốc Rosuvastatin là thuốc gì – Lưu ý khi sử dụng
  • Bài thuốc dân gian giảm mỡ máu – Người bệnh có thể áp dụng tại nhà
  • Mỡ máu nên ăn gì kiêng gì? – Cập nhật 12 lời khuyên bổ ích